Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
514
514 2/8
512 2/8
512 6/8
516
526 4/8
526 4/8
524 6/8
525 6/8
528
532 2/8
532 6/8
532
532 4/8
534 4/8
539 4/8
539 4/8
538 6/8
538 6/8
541 4/8
-
-
-
550 6/8 *
550 6/8
-
-
-
564 2/8 *
564 2/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
579 2/8 *
579 2/8
-
-
-
579 6/8 *
579 6/8
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
595 *
595
-
-
-
596 2/8 *
596 2/8
-
-
-
600 *
600
-
-
-
576 2/8 *
576 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet