Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
546
551 2/8
546
549 6/8
547 2/8
552 4/8
557
552 4/8
556
553 4/8
561
564 2/8
561
563
560 4/8
566 2/8
569 2/8
566 2/8
569
566
-
-
-
574 4/8 *
574 4/8
588 6/8
589 4/8
588 6/8
589 4/8
586
-
-
-
594 4/8 *
594 4/8
-
-
-
596 6/8 *
596 6/8
-
-
-
590 2/8 *
590 2/8
-
-
-
597 2/8 *
597 2/8
-
-
-
605 2/8 *
605 2/8
-
-
-
607 6/8 *
607 6/8
-
-
-
609 *
609
-
-
-
606 6/8 *
606 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet