Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
531
532 2/8
527 4/8
532 2/8
530 6/8
545 2/8
545 2/8
542
545
544 4/8
552 4/8
553
549 6/8
553
552 4/8
560 2/8
561
558 2/8
561
560 4/8
570 6/8
570 6/8
570 6/8
570 6/8
570 6/8
581
583
580 4/8
583
582 6/8
-
-
-
592 *
592
-
-
-
597 6/8 *
597 6/8
-
-
-
596 *
596
-
-
-
603 *
603
-
-
-
609 2/8 *
609 2/8
-
-
-
610 4/8 *
610 4/8
-
-
-
599 2/8 *
599 2/8
-
-
-
590 4/8 *
590 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet