Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
536 2/8
536 4/8
527 4/8
528 4/8
532 4/8
546 4/8
549
540 2/8
540 2/8
545 6/8
555 4/8
555 4/8
548 4/8
548 4/8
553 2/8
561
562
555 2/8
556
560 2/8
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
585
585 4/8
585
585 4/8 *
583
-
-
-
593 2/8 *
593 2/8
-
-
-
599 *
599
-
-
-
597 *
597
-
-
-
604 *
604
-
-
-
612 4/8 *
612 4/8
-
-
-
613 6/8 *
613 6/8
-
-
-
596 *
596
-
-
-
593 6/8 *
593 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet