Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
605 2/8 *
605 2/8
-
-
-
603 2/8 *
603 2/8
-
-
-
608 6/8 *
608 6/8
-
-
-
612 6/8 *
612 6/8
-
-
-
619 6/8 *
619 6/8
-
-
-
629 2/8 *
629 2/8
-
-
-
637 *
637
-
-
-
635 2/8 *
635 2/8
-
-
-
623 2/8 *
623 2/8
-
-
-
630 2/8 *
630 2/8
-
-
-
640 4/8 *
640 4/8
-
-
-
645 4/8 *
645 4/8
-
-
-
637 4/8 *
637 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet