Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
538 2/8 *
538 2/8
-
-
-
550 6/8 *
550 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
-
-
-
563 2/8 *
563 2/8
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
596 6/8 *
596 6/8
-
-
-
601 6/8 *
601 6/8
-
-
-
599 4/8 *
599 4/8
-
-
-
606 4/8 *
606 4/8
-
-
-
614 6/8 *
614 6/8
-
-
-
616 *
616
-
-
-
598 2/8 *
598 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet