Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
525
526 2/8
524 6/8
525 6/8
524 6/8
536
537 4/8
536
537 2/8
536 2/8
544 2/8
544 2/8
544 2/8
544 2/8
543
550
551
550
551
550
-
-
-
559 6/8 *
559 6/8
573 4/8
573 4/8
573 4/8
573 4/8
572 6/8
-
-
-
582 6/8 *
582 6/8
-
-
-
587 *
587
-
-
-
581 4/8 *
581 4/8
-
-
-
588 4/8 *
588 4/8
-
-
-
596 2/8 *
596 2/8
-
-
-
598 4/8 *
598 4/8
-
-
-
580 6/8 *
580 6/8
-
-
-
578 4/8 *
578 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet