Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
520 4/8
520 4/8
516 6/8
517 6/8
520 2/8
531 4/8
531 6/8
528 4/8
529 2/8
532
536 6/8
536 6/8
536 2/8
536 4/8
539 4/8
545
545
543
543 4/8
546
553
553
553
553
555 4/8
-
-
-
569 *
569
-
-
-
579 *
579
-
-
-
583 4/8 *
583 4/8
-
-
-
577 4/8 *
577 4/8
-
-
-
584 4/8 *
584 4/8
-
-
-
592 2/8 *
592 2/8
-
-
-
594 4/8 *
594 4/8
-
-
-
576 6/8 *
576 6/8
-
-
-
574 4/8 *
574 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet