Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
603 4/8
603 4/8
600 6/8
600 6/8
609
593 2/8
594 2/8
588
590 2/8
594
594
594
594
594
599
600 6/8
600 6/8
596 6/8
596 6/8
602 2/8
-
-
-
610 *
610
619 2/8
619 2/8
615 6/8
615 6/8
620 4/8
-
-
-
629 *
629
-
-
-
627 *
627
-
-
-
617 4/8 *
617 4/8
-
-
-
624 4/8 *
624 4/8
-
-
-
634 6/8 *
634 6/8
-
-
-
640 6/8 *
640 6/8
-
-
-
632 6/8 *
632 6/8
-
-
-
615 6/8 *
615 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet