Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
511
515 2/8
508

513 2/8

511
517 4/8
521
514 6/8

519 2/8

517 4/8
532 6/8
536
529 2/8
534
532
-
-
-

546 2/8 *

546 2/8
-
-
-

555 6/8 *

555 6/8
561
562
559 2/8
562
561 6/8
-
-
-

574 6/8 *

574 6/8
-
-
-

592 6/8 *

592 6/8
-
-
-

604 4/8 *

604 4/8
-
-
-
608 *
608
-
-
-

588 4/8 *

588 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts