Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
522 2/8
522 6/8
516 2/8
519
521 4/8
527 6/8
528
521 4/8

524 6/8

527
539 6/8
540
534

536 6/8

539
551
552
546 2/8

546 4/8

551
-
-
-

558 6/8 *

558 6/8
563 2/8
563 2/8
557 4/8

557 4/8

563 2/8
-
-
-

571 6/8 *

571 6/8
-
-
-
586 *
586
-
-
-

597 6/8 *

597 6/8
-
-
-

601 2/8 *

601 2/8
-
-
-

586 2/8 *

586 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts