Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
532
533
530 2/8
533
532
538 4/8
538 4/8
536

538 4/8

538
549
549
547

548 4/8

548 4/8
558 6/8
559 2/8
557 2/8

559 2/8

558 6/8
-
-
-

566 2/8 *

566 2/8
570
570
569 2/8

569 2/8

570 2/8
-
-
-
578 *
578
-
-
-

591 6/8 *

591 6/8
-
-
-

603 6/8 *

603 6/8
-
-
-

607 2/8 *

607 2/8
-
-
-

592 2/8 *

592 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts