Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu thô kỳ hạn Nymex
|
68,77
|
-0,23
|
-0,33%
|
Dầu Brent giao ngay
|
72,39
|
-0,15
|
-0,21%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
187,83
|
-0,27
|
-0,14%
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
220,65
|
-0,59
|
-0,27%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
4,01
|
+0,01
|
+0,15%
|
Nguồn: Vinanet