Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
78,27
-0,51
-0,65%
Dầu Brent giao ngay
84,78
-1,08
-1,26%
Dầu WTI giao ngay
 
 
 
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
247,81
-1,18
-0,47%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
211,17
-0,59
-0,28%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
4,05
-0,00
-0,02%
Khí gas giao ngay
 
 
 
 
Nguồn: Vinanet