Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

59,68
-0,20
-0,33%

Dầu Brent giao ngay

66,57
-0,13
-0,19%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

205,78
+0,03
+0,01%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

200,33
-0,23
-0,11%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,01
0,00
+0,07%
Nguồn: Vinanet/bloomberg