Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu WTI giao ngay
|
61,13
|
+0,12
|
+0,20%
|
Dầu Brent giao ngay
|
64,55
|
+0,10
|
+0,16%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
208,30
|
+0,64
|
+0,31%
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
192,07
|
+0,95
|
+0,50%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
2,72
|
0,00
|
-0,07%
|
Nguồn: Vinanet/bloomberg