Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
320 2/8
320 2/8
318 6/8
319 2/8
320 6/8
332 4/8
333
331 4/8
331 6/8
333 4/8
341
341 4/8
340 2/8
340 2/8
342
348 4/8
348 6/8
347 6/8
348
349 4/8
356 4/8
356 4/8
356 2/8
356 2/8
356 6/8
366 6/8
366 6/8
365 2/8
365 2/8
366 6/8
376 2/8
376 2/8
375
375
376 2/8
383 4/8
383 4/8
382
382
383 4/8
389 2/8
389 2/8
389 2/8
389 2/8
389 2/8
388 6/8
388 6/8
388 6/8
388 6/8
388 6/8
391 2/8
391 2/8
391 2/8
391 2/8
392 2/8
-
-
-
411 *
411
-
-
-
406 *
406

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet