Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
351 6/8
355 6/8
351 6/8
354 2/8
352 2/8
365
368 2/8
364 6/8
367
365 2/8
374 2/8
377 2/8
374
376
374 2/8
381
384 2/8
381
383 6/8
381 4/8
388
390
388
390 *
388 4/8
396 6/8
400
396 6/8
399
397
405 6/8
406
405 6/8
406 *
405 6/8
-
-
-
412 2/8 *
412 2/8
-
-
-
416 6/8 *
416 6/8
-
-
-
412 2/8 *
412 2/8
412
413 4/8
412
413 4/8
412 2/8
-
-
-
429 4/8 *
429 4/8
-
-
-
414 6/8 *
414 6/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet