Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
346 6/8
346 6/8
345 4/8
345 6/8
348
359 4/8
359 4/8
358 6/8
359
361 2/8
368 2/8
368 2/8
367 6/8
367 6/8
370
375 4/8
375 4/8
375
375 2/8
377 4/8
-
-
-
384 4/8 *
384 4/8
392 6/8
392 6/8
392 2/8
392 2/8
393 6/8
-
-
-
402 6/8 *
402 6/8
-
-
-
409 4/8 *
409 4/8
-
-
-
414 *
414
-
-
-
410 2/8 *
410 2/8
-
-
-
408 4/8 *
408 4/8
-
-
-
426 *
426
-
-
-
411 *
411

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet