Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
355 4/8
356 6/8
354 4/8
355 4/8
356
369 2/8
370 4/8
368 2/8
368 4/8
369 4/8
378 4/8
378 4/8
377 2/8
377 4/8
378 4/8
385
386 2/8
384 6/8
384 6/8
385 4/8
392 2/8
392 2/8
392 2/8
392 2/8
392 6/8
401
402
400 4/8
401
401 4/8
409 4/8
410
409 4/8
410
410
416
416
416
416
416 4/8
-
-
-
420 4/8 *
420 4/8
-
-
-
417 2/8 *
417 2/8
-
-
-
416 *
416
-
-
-
433 2/8 *
433 2/8
-
-
-
418 2/8 *
418 2/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet