Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
368 4/8
370
368
368
368 6/8
381 6/8
383 4/8
380 6/8
381
382
390
392
389 2/8
389 2/8
390 4/8
397
398 6/8
396 2/8
396 2/8
397 4/8
401 6/8
402 6/8
401 4/8
402 6/8
402 4/8
411 4/8
412 6/8
410 2/8
410 2/8
411 6/8
421
421
421
421
421
428
428
428
428
427 4/8
-
-
-
433 *
433
-
-
-
425 *
425
-
-
-
420 2/8 *
420 2/8
-
-
-
437 4/8 *
437 4/8
-
-
-
419 *
419

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet