Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
377 2/8
377 2/8
374 6/8
375 4/8
377 4/8
389 4/8
390
387 4/8
388 4/8
390 2/8
398 2/8
398 2/8
396 2/8
397
398 6/8
404 6/8
404 6/8
402 4/8
403 2/8
405 2/8
409
409
407 4/8
407 6/8
410
417 6/8
417 6/8
415 6/8
416 4/8
418 2/8
426
426
426
426
427
-
-
-
433 4/8 *
433 4/8
438
438
438
438
438 6/8
429
429
429
429
430 6/8
-
-
-
424 6/8 *
424 6/8
-
-
-
442 *
442
-
-
-
415 2/8 *
415 2/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet