Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
365 2/8
366 2/8
364

364 6/8

365 4/8
372 4/8
373
371

371 6/8

372 4/8
382 4/8
383 4/8
381 4/8
382
382 6/8
393 4/8
393 4/8
392

392 4/8

393 4/8
400 4/8
400 4/8
399 6/8

399 6/8

400 6/8
407
407 4/8
406 2/8

406 2/8

407
-
-
-

403 6/8 *

403 6/8
403 6/8
404 2/8
403 4/8

403 6/8

403 6/8
413 6/8
413 6/8
413 6/8

413 6/8

413 2/8
-
-
-
420 *
420
425
425
425
425
423 6/8
-
-
-
413 *
413
-
-
-

406 2/8 *

406 2/8
-
-
-

422 6/8 *

422 6/8
-
-
-
401 *
401
Nguồn: Vinanet/tradingcharts