Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
367 2/8
368 4/8
367
368
368
374 4/8
375 4/8
374 2/8

375 2/8

375 2/8
385
386
384 4/8

385 4/8

385 6/8
395 2/8
396 2/8
395

396 2/8

396 2/8
-
-
-

403 4/8 *

403 4/8
409 4/8
409 6/8
409 4/8

409 6/8

409 6/8
-
-
-

405 6/8 *

405 6/8
404 6/8
405 2/8
404 6/8

405 2/8

405 6/8
-
-
-
415 *
415
-
-
-

421 4/8 *

421 4/8
-
-
-

425 4/8 *

425 4/8
-
-
-

414 2/8 *

414 2/8
-
-
-

408 2/8 *

408 2/8
-
-
-
425 *
425
-
-
-

400 6/8 *

400 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts