Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
366
366 4/8
364 2/8

364 4/8

366 4/8
371
371 6/8
369 2/8

369 4/8

371 4/8
380
381
378 2/8

378 6/8

380 4/8
390 6/8
391 4/8
389 4/8

389 6/8

391 4/8
397 6/8
398 4/8
396 6/8

396 6/8

398 4/8
403 4/8
404 4/8
402 4/8

402 4/8

404 2/8
-
-
-

401 6/8 *

401 6/8
406 6/8
407
405 2/8

405 2/8

407
-
-
-

416 6/8 *

416 6/8
-
-
-
423 *
423
-
-
-

428 2/8 *

428 2/8
-
-
-

422 4/8 *

422 4/8
-
-
-

416 6/8 *

416 6/8
-
-
-

433 4/8 *

433 4/8
-
-
-

409 4/8 *

409 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts