Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
315,0
307,2
313,2
311,0
-2,2
T12/09
319,0
320,0
311,4
319,2
315,6
-3,4
T3/10
332,4
333,0
325,0
329,0
T5/10
341,0
335,0
341,4
338,2
-3,2
Lúa mạch (US cent/bushel)
197,0
201,4
-4,4
212,0
208,4
214,0
209,0
-5,0
224,0
226,6
222,0
-4,6
231,0
235,4
Lúa mì(US cent/bushel)
448,2
452,0
457,0
451,2
-5,6
486,0
488,0
476,0
485,6
478,6
-7,0
505,4
497,0
505,2
498,4
-6,6
511,0
518,0
Nguồn: Vinanet
13:53 04/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn