Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
327,0
331,0
318,0
329,4
321,4
-8,0
T12/09
332,4
337,4
322,6
335,4
326,6
-8,6
T3/10
345,6
351,0
336,6
349,2
340,4
T5/10
356,0
358,2
347,4
358,4
349,6
Lúa mạch (US cent/lb)
216,4
211,6
215,4
3,6
231,0
227,0
225,6
229,4
242,2
238,4
251,2
247,4
Lúa mì(US cent/lb)
470,4
488,0
467,0
471,6
471,0
-0,6
498,4
516,0
495,0
499,2
498,6
-0,4
528,4
534,0
514,0
518,6
518,2
540,4
547,0
535,0
531,6
531,0
Nguồn: Vinanet
08:42 26/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn