Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
321,0
324,0
315,0
320,4
323,0
2,4
T12/09
327,0
330,2
326,2
329,2
3,0
T3/10
340,6
344,0
334,6
340,0
343,0
T5/10
350,0
350,2
345,4
349,2
352,2
Lúa mạch (US cent/lb)
216,0
215,6
0,2
232,6
222,2
229,6
230,0
242,6
242,4
251,4
251,2
Lúa mì(US cent/lb)
481,4
482,0
465,4
478,6
475,0
-3,6
509,0
510,0
493,0
506,6
503,0
529,0
513,0
526,2
522,4
542,0
526,0
539,0
535,2
Nguồn: Vinanet
08:24 28/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn