Thị trường/Mặt hàng
ĐVT
Gía 28/8/09
So với 27/8/09
So với 27/8/09 (%)
So với 28/8/2008
So với 1 năm trước
CBOT, ngô
$/bushel
3,2100
-0,0200
-0,6
 4,07
-21,1
CBOT, đậu tương
$/bushel
 11,3575
 0,2150
 1,9
 9,7225
 16,8
CBOT, khô dầu
USD/tấn
 387,00
 8,00
 2,1
300,5
 28,8
CBOT, dầu đậu tương
$/lb
 0,3607
-0,0014
-0,4
 0,3329
8,4
CBOT, lúa mì
$/bushel
4,6700
-0,0800
-1,7
 6,1075
-23,5
CBOT, gạo
$/cwt
13,5100
 0,3600
 2,7
15,34
-11,9
EU, lúa mì
Euro/tấn
128,50
 -1
-0,8
137
 -6,2

Nguồn: Vinanet