Thị trường/Mặt hàng
ĐVT
Gía 31/8/09
So với 28/8/09
So với 28/8/09 (%)
So với 31/8/2008
So với 1 năm trước
CBOT, ngô
$/bushel
3,2625
 0,0525
 1,6
 4,07
-19,8
CBOT, đậu tương
$/bushel
 11,0000
-0,3575
-3,2
 9,7225
 13,1
CBOT, khô dầu
USD/tấn
 382,50
-4,50
-1,2
300,5
 27,3
CBOT, dầu đậu tương
$/lb
 0,3499
-0,0108
-3,0
 0,3329
5,1
CBOT, lúa mì
$/bushel
4,7100
 0,0400
 0,9
 6,1075
-22,9
CBOT, gạo
$/cwt
13,8550
 0,3450
 2,6
15,34
 -9,7
EU, lúa mì
Euro/tấn
127,00
 -1,5
-1,2
137
 -7,3
 

Nguồn: Vinanet