ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
125,25
126,50
1,25
T3/10
129,05
130,20
1,15
T5/10
132,35
133,55
1,20
T7/10
135,00
136,60
1,60
T9/10
135,90
138,10
2,20
T11/10
137,00
139,20
T1/11
137,95
140,15
T3/11
140,25
142,45
T5/11
142,65
144,85
T7/11
145,00
147,20
T9/11
146,00
148,20
T11/11
147,00
149,20
Nguồn: Vinanet
14:26 10/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn