Tên mặt hàng
ĐVT
Giá bán tại chợ (đồng)
 DAP (Philippine)
kg
15.800
 DAP (Mỹ)
kg
15.600
 DAP (TQ)
kg
15.000
 DAP xanh (Hồng Hà)
kg
15.500
 NPK Cò Pháp (16-16-8)
kg
9.800
 NPK Cò Pháp (20-20-15)
kg
13.700
 NPK Đầu Trâu (20-20-15)
kg
12.500
 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)
kg
13.200
 Phân KCL (Canada)
kg
11.500
 Phân KCL (Israel)
kg
11.200
 Super lân (Long Thành)
kg
2.200
 Urea (Liên Xô)
kg
9.800
 Urea (Phú Mỹ)
kg
9.600
 Urea (Trung Quốc)
kg
9.600

Nguồn: Vinanet