Mặt hàng

Giá (đ/kg)

Lâm Đồng

 

Cải bắp

12.000

Súp lơ

12.000

Cà rốt

12.000

Khoai tây loại 1

32.000(+2.000)

Cải thảo

5.000

Hành tây

15.000

Đậu Hà Lan

90.000

Tiền Giang

 

Thanh long, loại TB(RQ)

15.000

Xoài cát thường

10.000

Cam

15.000

Chôm chôm

15.000(-5.000)

Bưởi

15.000

Mãng cầu ta loại TB

35.000

Dứa (RQ)

7.600

Dứa loại 1

6.200

Dưa hấu

7.000

An Giang

 

Bắp lai

 

 Cải xanh

7.000

 Cải ngọt

6.000

 Rau muống

8.000

 Rau mồng tơi

7.000

 Xà lách

5.000

 Hành lá

10.000

 Kiệu

15.000

 Củ cải trắng

6.000

 Dưa leo

8.000

 Khoai cao (loại 1)

20.000

 Nấm rơm

55.000 - 60.000

 Bắp cải trắng

10.000

 Cà tím

7.000

 Bí đao

8.000

 Bí rợ (bí đỏ)

12.000

 Ớt

25.000

 Đậu bắp

10.000

 Khổ qua

10.000

 Cà chua

10.000

Nguồn: Vinanet/TTGC

Nguồn: Vinanet