Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
Hậu Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
94.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
84.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
272.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta làm sẵn
|
95.000
|
Lợn hơi
|
50.000
|
Bình Dương
|
|
Thịt lợn thăn
|
100.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
90.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
280.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
78.000
|
Gà ta còn sống
|
115.000
|
Lợn hơi
|
52.500
|
Bạc Liêu
|
|
Thịt lợn thăn
|
85.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000
|
Thịt bò thăn
|
205.000
|
Gà ta sống (đã qua kiểm dịch)
|
95.000
|
Lợn hơi
|
51.500
|
Thái Nguyên
|
|
Gà trống nguyên con làm sẵn
|
180000
|
Thịt lợn mông
|
85000
|
Thịt lợn ba chỉ
|
80000
|
Thịt bò thăn
|
240000
|
An Giang
|
|
Gà trống ta hơi
|
100000
|
Trứng gà ta (đ/chục)
|
35000
|
Trứng gà công nghiệp (đ/chục)
|
22000
|
Vịt hơi (đ/chục)
|
50000
|
Trứng vịt (đ/chục)
|
23000
|
Thịt lợn nạc thăn
|
90000
|
Thịt lợn ba chỉ
|
85000
|
Thịt bò thăn
|
220000
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000
|
Thịt bò thăn
|
220.000
|
Gà CN làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta còn sống
|
100.000
|
Lợn hơi
|
54.000
|
TP Hồ Chí Minh
|
|
Trứng gà công nghiệp (đ/chục)
|
27000
|
Trứng vịt (đ/chục)
|
35000
|
Gà Công nghiệp hơi
|
40000
|
Hà Nội (Bán buôn)
|
|
Thịt lợn nạc thăn
|
100000
|
Thịt lợn mông
|
90000
|
Thịt lợn ba chỉ
|
90000
|
Gà trống ta hơi
|
105000
|
Gà mái ta hơi
|
105000
|
Gà Công nghiệp hơi
|
48000
|
Gà trống nguyên con làm sẵn
|
125000
|
Gà mái nguyên con làm sẵn
|
125000
|
Trứng gà ta (đ/chục)
|
3800
|
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn
|
62000
|
Vịt hơi
|
52000
|
Vịt thịt
|
67000
|
Ngan hơi
|
67000
|
Ngan thịt
|
77000
|
Tiền Giang
|
|
Gà Tam Hoàng làm sẵn
|
51000
|
Thịt gà ta làm sẵn
|
90000
|
Ngan (Vịt xiêm) nguyên con làm sẵn
|
54000
|
Thịt lợn nạc thăn
|
80000
|
Thịt lợn ba chỉ
|
85000
|
Thịt lợn đùi
|
80000
|
Thịt bò đùi
|
225000
|
Thịt bò phi lê
|
250000
|
Đắc Lắc
|
|
Thịt lợn Cốt lết
|
90000
|
Sườn lợn non
|
98000
|
thịt lợn Ba chỉ
|
80000
|
Đùi lợn
|
85000
|
Tim lợn
|
160000
|
Bò bắp
|
220000
|
Bò phi lê
|
240000
|
Trứng Gà công ngiệp (đ/quả)
|
2200
|
Trứng Gà ta
|
4000
|
trứng Vịt
|
3000
|