Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
5.550
|
Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
10.000
|
Gạo thơm lài
|
đ/kg
|
16.500
|
Thịt lợn thăn
|
đ/kg
|
80.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
đ/kg
|
75.000
|
Thịt bò thăn
|
đ/kg
|
180.000
|
Gà ta sống
|
đ/kg
|
90.000
|
Cá lóc
|
đ/kg
|
67.000
|
Cá chép
|
đ/kg
|
62.000
|
Cá biển L4
|
đ/kg
|
22.000
|
Cá thu
|
đ/kg
|
70.000
|
Giò lụa
|
đ/kg
|
140.000
|
Bắp cải
|
đ/kg
|
8.000
|
Bí xanh
|
đ/kg
|
5.000
|
Cà chua
|
đ/kg
|
7.000
|
Dầu thực vật (tường an đậu nành)
|
đ/kg
|
44.000
|
Muối hạt (Iốt)
|
đ/kg
|
6.000
|
Đường RE Biên Hoà
|
đ/kg
|
18.000
|
Thức ăn nuôi tôm
|
đ/kg
|
160.000
|
Phân Urê PM (50kg/bao)
|
đ/bao
|
565.000
|
Phân DAP TQ (50kg/bao)
|
đ/bao
|
765.000
|
Cimen Hà Tiên PCB40 (50kg/bao)
|
đ/kg
|
82.500
|
Thép tròn phi 6
|
đ/kg
|
18.450
|
Thép tròn phi 8
|
đ/kg
|
18.400
|
Giá mua nông sản
|
|
|
Muối hột (Gành Hào)
|
đ/kg
|
1.400
|
Muối hột (Long Điền)
|
đ/kg
|
1.000
|
Tôm sú (NL) L1 (20 con/kg)
|
đ/kg
|
215.000
|
Tôm sú (NL) L2 (30 con/kg)
|
đ/kg
|
170.000
|
Tôm sú (NL) L3 (40 con/kg)
|
đ/kg
|
135.000
|
Heo hơi
|
đ/kg
|
41.500
|
Gạo NL Lức
|
đ/kg
|
7.200
|
Gạo NL trắng
|
đ/kg
|
7.600
|