Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Giá bán lẻ: |
|
|
Gạo tẻ thường |
đ/kg |
8.500(+1.000) |
Gạo nàng hương |
“ |
13.500 |
Giá mua: |
|
|
Thóc tẻ thường |
|
5.750(+400) |
Gạo nguyên liệu loại1 |
|
7.500(+400) |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
|
7.400(+400) |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
|
8.960(+560) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
|
8.790(+580) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
|
8.500(+560) |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
|
8.300(+600) |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
|
8.000(+660) |
Gạo thành phẩm XK 35% tấm |
|
7.850(+700) |