Nhập khẩu
 
 
 
Gas oil 0,25%S
USD/tấn
679.45
HQ Cảng Đồng THáp
FO 180 CST 3,0 PCT Sulffua Max
USD/tấn
487.91
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
Xăng Mogas 92-CK (92 Ron Unleaded Gasoline)
USD/tấn
710.12
Chi cục CK Cảng Nghệ An
U rê N>=46%, bao mới, đóng bao đồng nhất 50kg/bao
USD/tấn
280
HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
Hạt nhựa nguyên sinh LLLDPE 7042
USD/tấn
1160
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Bình Tân
Hỗn hợp các chất hoá học Brifisol 512 New
USD/kg
2.41
Cảng ăn Căn Cà Mau
Hạt nhựa Polyetylen LLLDPE 218W
USD/kg
1.1
HQ Long Thành Đồng Nai
Hạt nhựa Hips ph88 (U-5bk-gp-42) (Compouding Black Color)
USD/kg
1.62
HQ Mỹ Phước-Đội TT Khu liên hợp
Than cốc luyện từ than đá do TQSX: C:70% min, đóng bao PP 40-50kg/bao
CNY/tấn
1800
HQ Bát Xát Lao Cai
Magiê Oxit Mgo 97% dạng sạn đã nung cỡ hạt 0.5-3cm, dùng trong CN luyện kim
CNY/tấn
2530
CK Ka Long
Than đá, nhiệt lượng 5800 kcal/kg, độ ẩm 28%
USD/tấn
64
HQ Long Thành Đồng Nai
Gỗ thông xẻ nhóm 4
USD/m3
285
KCN Mỹ Phước Bình Dương
Gỗ bạch đàn xẻ FSC – loại A
USD/m3
335
Cảng Qui Nhơn Bình Định
Gỗ tròn Keranji (n5-8) đường kính 46-59cm SM (5lóng)
USD/m3
160.07
CK Cảng Cần Thơ
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: cẩm lai (Dalbergia Oliverri Gamble
USD/m3
1500
CK Hoàng Diệu Bình Phước
Ống thép trắng đã hàn, không gỉ dùng cho đường ống dẫn dầu, loại A312-TP304 8xSCH 10Sx6M
USD/cái
107
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Ống thép trắng đã hàn, không gỉ dùng cho đường ống dẫn dầu, loại A312-TP304 12xSCH 20x6M
USD/cái
294.18
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Ống thép trắng đã hàn, không gỉ dùng cho đường ống dẫn dầu, loại A312-TP321 8xSCH 10Sx6M
USD/cái
241.38
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP
Ống thép trắng đã hàn, không gỉ dùng cho đường ống dẫn dầu, loại A312-TP304 14xSCH 10x6M
USD/cái
395.82
HQ Quản lý hàng ĐT-GC HP

Nguồn: Vinanet