Hạt nhựa HDPE R 1760 (RESIN R 1760)
|
USD/tấn
|
1.390
|
HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Hạt nhựa HDPE F00952 nguyên sinh
|
“
|
1.250
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Hạt nhựa PC/MN-3600H PCT-V-1A6469 (Black)
|
USD/kg
|
3,8
|
HQ Hải Dương
|
Hạt nhựa 400Y MH1
|
“
|
3
|
HQ Mỹ Phước
|
Hạt nhựa AG 15A1 (U-6BK-35 (v)/ABS
|
“
|
2,05
|
“
|
Hạt nhựa PP H030SG nguyên sinh
|
USD/tấn
|
1.330
|
HQ Vinh Nghệ An
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh (BORMOD HD915CF)
|
“
|
1.260
|
Cảng Sài Gòn KV IV (ICD 2)
|
Hạt nhựa PP 500p dùng trong SX bao PP
|
“
|
1.230
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Hạt nhựa PP Prime Virgin Basell HP 500N
|
“
|
1.135
|
ICD Phúc Long Sài Gòn
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LLDPE) 218W
|
USD/kg
|
1,36
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Hạt nhựa nguyên sinh Lupoten 2426K (Polypropylene)
|
USD/tấn
|
1.501,64
|
“ “
|
Nhựa Polypropylene Glycol dạng lỏng
|
“
|
800
|
Cảng HP KV II
|
Nhựa polygue loại LE 149V
|
“
|
2.909
|
Cảng Cái Mép Vũng Tàu
|