Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả nho tươi đỏ
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Trái Kiwi tươi
|
kg
|
$2.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả lê tươi (Corella Pear) 6kg /thùng. Sản phẩm trồng trọt
|
thùng
|
$16.60
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$85.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai)
|
DAF
|
Quả táo tươi Gold Delicious XF, cỡ 100. 18.1 kg NW/ thùng. Mới 100%
|
thùng
|
$26.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Trái Nho Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hương sấy khô chưa qua chế biến.
|
kg
|
$1.20
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ đỏ hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ đen hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau cải thảo
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả nho tươi (Hàng thuộc đối tượng ko chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 luật thuế GTGT)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Quả ớt khô hàng mới 100%
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nho khô
|
kg
|
$3.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắn lát khô (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,06)
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi (1176 CTNS)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái nho tươi (1 thùng = 8kh nw)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái nho tươi (1 thùng = 4kh nw)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ớt muối
|
kg
|
$0.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ) - Dry Tamarind
|
kg
|
$0.91
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Táo tươi (fresh apple) 18kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Dâu tươi-fresh Strawberries(1.8kg/thùng)
|
thùng
|
$10.30
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái Bơ Tươi-Fresh Avocados (10kg/thùng)
|
thùng
|
$61.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|