Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Nhiên liệu Diesel dùng cho động cơ tốc độ cao (GASOIL 0,25% PCT SULPHUR)
|
667 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
DO 0,25 Hàng tái xuất theo TK số 139 /NTX/KV ngày 25/05/2010
|
673 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Xăng 92
|
784 USD/tấn
|
Đội thủ tục Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Gạo trắng 5%
|
535 USD/tấn
|
CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
Cao su SVRCV50
|
3870 USD/tấn
|
ICD III Transimex
|
Cao su nhân tạo SBR
|
2370 USD/Tấn
|
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
|
Cao su SVR 20
|
3355 USD/tấn
|
Cảng Khô ICD
|
CÁ tra file đông lạnh Net 80
|
1,25 USD/kg
|
HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Cá tra fillet đông lạnh
|
2,58 USD/kg
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Chè xanh khô sơ chế sản xuất tại Việt Nam
|
18000 VND/kg
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh
|
1,77 USD/kg
|
Cảng Mỹ Tho Long an
|
Tôm thẻ thịt luộc Shushi cấp đông lạnh
|
1,77 USD/kg
|
Cảng Mỹ Tho Long An
|
Tôn thẻ thịt luộc Shushi cấp đông Size M
|
11,82 USD/kg
|
Cảng Cát Lái
|
Nhập khẩu
|
|
|
Dầu Do 0,25% S
|
659,93 USD/tấn
|
CẢng Sân bay Vũng Tàu
|
Dầu Diesel
|
670 USD/tấn
|
HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Dầu thô Bạch hổ
|
89,5 USD/thùng
|
Cảng Dung Quất
|
Đạm SA (NH4)2SO4 N>20,5% 9 Nitrogen Content
|
120 USD/tấn
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Đạm Ure hàm lượng N>=46%
|
4000000 VND/tấn
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Gỗ cẩm lai xẻ
|
800 USD/m3
|
CK Cha Lo quảng Bình
|
Gỗ nhóm I đã qua xử lý trắc
|
1500 USD/m3
|
CK Ka Tum Tây Ninh
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene T300
|
1345 USD/tấn
|
HQ Long Bình Tân
|
Hạt nhựa CPNS Polyethylene Resin MoPlen HP 500N
|
1230 USD/tấn
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Nhiên liệu bay Jeta-1
|
701,42 USD/tấn
|
CK Cảng HP KV I
|
FO 180 CST 3%S max (dầu nhiên liệu)
|
507,41 USD/tấn
|
Đội TT và GS xăng dầu XNK
|
Phân NPK bông lúa 16.8.16 (50 kg/bao)
|
6762 VND/kg
|
Khu Thương mại Lao Bảo
|
Phân hữu cơ sinh học REALSTRONG (4-3-2-) +13%C
|
215 USD/tấn
|
HQ JV IV (ICD Tanamexco)
|