Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 10/2019.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,77
|
57,2
|
11,74
|
57,17
|
11,87
|
3,68
|
Thế giới trừ TQ
|
3,26
|
41,97
|
10,54
|
40,88
|
11,72
|
3,18
|
Mỹ
|
0,78
|
11,15
|
0,2
|
10,66
|
0,78
|
0,69
|
Các TT còn lại
|
2,99
|
46,05
|
11,54
|
46,51
|
11,09
|
2,98
|
TT XK chủ yếu
|
1,08
|
20,8
|
0,41
|
12,43
|
8,76
|
1,09
|
Argentina
|
0,3
|
8,65
|
0
|
2,69
|
5,95
|
0,31
|
Brazil
|
0,4
|
8,39
|
0,05
|
7,3
|
1,15
|
0,39
|
EU-27
|
0,38
|
3,02
|
0,35
|
2,41
|
0,95
|
0,39
|
TT NK chủ yếu
|
1,03
|
18,04
|
7,41
|
25,22
|
0,24
|
1,02
|
Trung Quốc
|
0,51
|
15,23
|
1,2
|
16,29
|
0,15
|
0,5
|
Ấn Độ
|
0,23
|
1,75
|
3,5
|
5,24
|
0,01
|
0,23
|
Bắc Phi
|
0,13
|
0,73
|
1,66
|
2,32
|
0,08
|
0,12
|
Nguồn: VITIC/USDA