Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/7/2025
Hôm nay 23/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1014,38
|
0,41%
|
0,09%
|
-3,09%
|
-8,58%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
550,40
|
0,16%
|
1,69%
|
2,74%
|
0,62%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
672,50
|
0,67%
|
3,07%
|
10,13%
|
37,21%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4252,00
|
-0,26%
|
0,64%
|
6,67%
|
8,30%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7670
|
-0,28%
|
0,28%
|
-7,87%
|
-10,85%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,39
|
-0,17%
|
0,23%
|
-6,86%
|
-12,53%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,40
|
0,95%
|
3,15%
|
5,77%
|
6,30%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
331,25
|
1,21%
|
5,33%
|
41,56%
|
-23,53%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
296,35
|
1,51%
|
-1,74%
|
-9,61%
|
24,07%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,742
|
0,30%
|
-0,37%
|
3,69%
|
0,77%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,5011
|
0,98%
|
-1,26%
|
-7,81%
|
-15,31%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
691,35
|
0,20%
|
2,27%
|
-0,29%
|
3,27%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
352,0308
|
-0,06%
|
-5,43%
|
-3,16%
|
6,65%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1221,00
|
0,00%
|
0,74%
|
1,16%
|
10,30%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,28
|
-0,55%
|
-1,69%
|
1,81%
|
-10,42%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8129,00
|
-0,33%
|
3,11%
|
-4,98%
|
-2,21%
|
Chè
(INR/kg)
|
201,65
|
-2,09%
|
-2,09%
|
-5,88%
|
-9,23%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1264,50
|
-0,39%
|
1,01%
|
0,16%
|
39,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
472,25
|
0,37%
|
-0,84%
|
-5,51%
|
-3,78%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2247,00
|
0,58%
|
0,22%
|
0,04%
|
4,76%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7155,00
|
0,10%
|
-1,38%
|
-3,96%
|
4,38%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,80
|
0,93%
|
1,89%
|
-32,92%
|
-70,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
399,7861
|
0,13%
|
-1,35%
|
-3,96%
|
-4,36%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics