Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.917
|
-11,54
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.397
|
+0,98
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.900
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.800
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.200
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.100
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
10.150
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Trung Quốc đã tăng mua trở lại với các đơn đặt hàng tiêu trắng, do có nhiều báo cáo khác nhau cho thấy đảo Hải Nam đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi cơn bão Yagi. Điều này dẫn tới việc giảm sản lượng tiêu trắng ở Trung Quốc. Dự báo nguồn cung tiêu trắng tại Trung Quốc sẽ gặp khó khăn, để đáp ứng nhu cầu trong quý 4 và cho kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán truyền thống sắp tới.
- Theo Simexco Daklak, sản lượng tiêu toàn cầu trong năm 2024 dự kiến đạt khoảng 465.000 tấn, giảm 1,2% so với năm ngoái. Trong khi đó, nhu cầu tiêu toàn cầu dự kiến đạt 529.000 tấn, vượt quá sản lượng 64.000 tấn. Điều này khiến lượng tồn kho tiếp tục giảm xuống còn 428.000 tấn, mức thấp nhất trong 6 năm qua.
- Thời tiết ở Đắk Lắk thường xuyên có mưa và nhiệt độ ổn định vào tháng 7/2024, tạo điều kiện lý tưởng cho cây tiêu phát triển. Tuy nhiên, mùa mưa bắt đầu sớm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sản lượng và chất lượng tiêu.