Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 12/2018.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,41
|
242,34
|
62,53
|
238,89
|
66,26
|
12,14
|
Mỹ
|
0,5
|
44,59
|
0,32
|
32,52
|
12,47
|
0,41
|
Các TT còn lại
|
11,91
|
197,76
|
62,21
|
206,37
|
53,79
|
11,73
|
TT XK chủ yếu
|
7,22
|
73,67
|
0,04
|
27,27
|
46,53
|
7,14
|
Argentina
|
3
|
33,05
|
0
|
3,19
|
29,8
|
3,07
|
Brazil
|
4,06
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15,23
|
3,83
|
Ấn Độ
|
0,16
|
7,52
|
0,02
|
5,95
|
1,5
|
0,25
|
TT NK chủ yếu
|
1,44
|
18,22
|
37,32
|
55
|
0,53
|
1,44
|
EU-27
|
0,23
|
13,11
|
18,5
|
31,29
|
0,3
|
0,26
|
Đông Nam Á
|
1,11
|
3,33
|
17,05
|
20,17
|
0,23
|
1,09
|
Nguồn: VITIC/USDA