Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

362,90

372,15

362,70

369,40

360,40

Tháng 7/25

360,80

370,40

360,80

367,15

358,50

Tháng 9/25

355,40

364,20

355,40

361,35

352,90

Tháng 12/25

348,25

356,20

347,75

354,05

345,55

Tháng 3/26

341,45

349,45

341,35

347,50

339,40

Tháng 5/26

331,95

341,60

331,95

339,60

331,80

Tháng 7/26

326,10

330,15

323,55

328,20

320,80

Tháng 9/26

309,85

314,70

308,60

313,05

306,05

Tháng 12/26

298,25

303,15

296,40

300,60

294,85

Tháng 3/27

290,15

292,20

289,70

291,90

287,45

Tháng 5/27

283,90

285,95

283,90

285,65

282,25

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,86

17,95

17,51

17,52

17,87

Tháng 7/25

17,71

17,77

17,39

17,41

17,69

Tháng 10/25

17,90

17,94

17,57

17,59

17,86

Tháng 3/26

18,25

18,29

17,96

17,99

18,25

Tháng 5/26

17,49

17,51

17,19

17,22

17,46

Tháng 7/26

17,10

17,13

16,85

16,90

17,09

Tháng 10/26

17,10

17,13

16,88

16,95

17,09

Tháng 3/27

17,40

17,45

17,23

17,32

17,42

Tháng 5/27

16,98

16,98

16,85

16,93

16,99

Tháng 7/27

16,76

16,77

16,67

16,77

16,80

Tháng 10/27

16,84

16,87

16,77

16,87

16,88

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters