Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
362,50
|
364,50
|
338,60
|
344,80
|
365,70
|
Tháng 7/25
|
360,00
|
362,00
|
336,80
|
341,95
|
363,30
|
Tháng 9/25
|
357,15
|
358,05
|
332,50
|
337,75
|
359,15
|
Tháng 12/25
|
350,25
|
351,95
|
327,70
|
332,80
|
352,75
|
Tháng 3/26
|
341,95
|
345,35
|
321,90
|
326,80
|
345,60
|
Tháng 5/26
|
329,80
|
334,70
|
312,60
|
317,45
|
334,40
|
Tháng 7/26
|
316,40
|
317,70
|
300,55
|
304,65
|
320,25
|
Tháng 9/26
|
300,00
|
303,45
|
286,15
|
289,10
|
303,45
|
Tháng 12/26
|
283,25
|
289,55
|
272,75
|
276,15
|
289,50
|
Tháng 3/27
|
279,95
|
279,95
|
268,20
|
268,75
|
279,95
|
Tháng 5/27
|
266,25
|
266,25
|
262,80
|
263,35
|
272,05
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,75
|
19,05
|
18,62
|
18,68
|
18,84
|
Tháng 7/25
|
18,60
|
18,86
|
18,45
|
18,49
|
18,68
|
Tháng 10/25
|
18,80
|
18,99
|
18,59
|
18,62
|
18,85
|
Tháng 3/26
|
19,10
|
19,31
|
18,93
|
18,97
|
19,20
|
Tháng 5/26
|
18,30
|
18,41
|
18,08
|
18,11
|
18,33
|
Tháng 7/26
|
17,80
|
17,85
|
17,58
|
17,60
|
17,81
|
Tháng 10/26
|
17,66
|
17,71
|
17,49
|
17,50
|
17,69
|
Tháng 3/27
|
17,89
|
17,93
|
17,73
|
17,74
|
17,93
|
Tháng 5/27
|
17,36
|
17,36
|
17,22
|
17,23
|
17,40
|
Tháng 7/27
|
17,10
|
17,10
|
16,96
|
16,99
|
17,14
|
Tháng 10/27
|
17,14
|
17,14
|
17,01
|
17,03
|
17,17
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
