Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
332,50
|
332,50
|
332,50
|
332,50
|
315,75
|
Tháng 3/25
|
315,95
|
331,70
|
313,70
|
330,25
|
313,50
|
Tháng 5/25
|
313,30
|
328,65
|
311,40
|
327,60
|
311,30
|
Tháng 7/25
|
308,00
|
322,65
|
306,35
|
321,95
|
306,55
|
Tháng 9/25
|
302,25
|
314,80
|
300,70
|
314,15
|
301,10
|
Tháng 12/25
|
293,10
|
304,00
|
291,80
|
303,20
|
292,55
|
Tháng 3/26
|
285,30
|
294,40
|
285,30
|
293,65
|
284,20
|
Tháng 5/26
|
276,20
|
284,45
|
276,20
|
284,20
|
275,40
|
Tháng 7/26
|
267,30
|
274,70
|
267,30
|
274,45
|
266,80
|
Tháng 9/26
|
258,20
|
264,35
|
258,20
|
263,90
|
258,00
|
Tháng 12/26
|
249,00
|
254,00
|
249,00
|
253,60
|
248,90
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
21,30
|
21,86
|
21,12
|
21,81
|
21,20
|
Tháng 5/25
|
19,90
|
20,33
|
19,76
|
20,29
|
19,85
|
Tháng 7/25
|
19,21
|
19,55
|
19,07
|
19,53
|
19,18
|
Tháng 10/25
|
19,08
|
19,31
|
18,89
|
19,30
|
19,02
|
Tháng 3/26
|
19,15
|
19,36
|
19,00
|
19,35
|
19,13
|
Tháng 5/26
|
18,09
|
18,26
|
17,98
|
18,16
|
18,08
|
Tháng 7/26
|
17,56
|
17,69
|
17,40
|
17,52
|
17,56
|
Tháng 10/26
|
17,46
|
17,57
|
17,23
|
17,36
|
17,47
|
Tháng 3/27
|
17,68
|
17,77
|
17,45
|
17,55
|
17,69
|
Tháng 5/27
|
17,22
|
17,27
|
16,98
|
17,05
|
17,19
|
Tháng 7/27
|
16,97
|
16,97
|
16,72
|
16,77
|
16,92
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới