Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 17/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2324,34

-0,34%

0,53%

-4,29%

19,08%

Bạc

USD/ounce

29,237

-1,06%

-1,68%

-8,06%

22,03%

Đồng

USD/Lbs

4,4513

-0,97%

-2,00%

-12,33%

17,57%

Thép

CNY/Tấn

3455,00

0,88%

0,20%

-0,49%

-8,65%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,33

0,20%

-1,06%

-7,71%

-4,96%

Lithium

CNY/Tấn

97500

0,00%

-3,94%

-7,58%

-68,80%

Bạch kim

USD/ounce

959,40

-0,35%

-1,63%

-9,39%

-1,67%

Titan

USD/KG

50,50

0,00%

-0,98%

-0,98%

-5,52%

Thép cuộn

USD/Tấn

735,00

0,00%

0,96%

-6,13%

-16,48%

Bitumen

CNY/Tấn

3461,00

0,03%

0,49%

-5,69%

-8,63%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2164,50

1,17%

-2,02%

-7,61%

-1,09%

Nhôm

USD/Tấn

2509,00

-0,34%

-2,41%

-4,56%

12,00%

Thiếc

USD/Tấn

32318

-1,45%

2,75%

-3,27%

18,71%

Kẽm

USD/Tấn

2781,50

0,51%

-2,49%

-10,74%

14,05%

Nickel

USD/Tấn

17575

-0,40%

-2,53%

-9,82%

-23,26%

Molybdenum

USD/Kg

497,50

0,00%

-0,50%

-0,50%

1,16%

Palladium

USD/ounce

880,50

-0,17%

-1,79%

-14,70%

-37,51%

Rhodium

USD/ounce

4560

0,00%

-2,46%

-3,49%

-25,25%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics