Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng kim loại

Mặt hàng

Giá hôm nay

So với hôm qua

So với hôm qua (%)

So với tuần trước

So với tháng trước

So với năm trước

Vàng

USD/ounce

2024,87

2.13

-0,10%

2,28%

2,40%

11,40%

Bạc

USD/ounce

23,823

0.046

0,19%

4,70%

1,79%

-1,44%

Đồng

USD/Lbs

3,8427

0.0053

-0,14%

1,46%

0,72%

1,10%

Thép

CNY/Tấn

3880,00

19

0,49%

-3,15%

-1,95%

-0,18%

Quặng sắt

USD/Tấn

135,50

1.50

-1,09%

-1,45%

0,74%

23,18%

Lithium

CNY/Tấn

97500

0

0,00%

-1,02%

-30,61%

-82,38%

Bạch kim

USD/ounce

947,13

1.83

0,19%

1,95%

3,13%

-5,98%

Titan

USD/KG

5,75

0.25

4,55%

4,55%

-4,17%

-36,11%

Thép

USD/Tấn

1127,00

2.00

0,18%

0,45%

7,85%

67,96%

Bitumen

CNY/Tấn

3621,00

21.00

0,58%

0,58%

1,12%

1,49%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0

0,00%

-6,81%

-12,82%

-43,92%

Chì

USD/Tấn

2018,75

27.50

-1,34%

0,14%

-11,17%

-7,10%

Nhôm

USD/Tấn

2283,00

35.50

1,58%

7,84%

1,67%

-3,30%

Thiếc

USD/Tấn

25175

192

-0,76%

2,47%

-0,07%

6,97%

Kẽm

USD/Tấn

2537,00

5.00

0,20%

5,40%

-1,03%

-15,77%

Nickel

USD/Tấn

16266

658

-3,89%

-0,76%

-2,72%

-39,92%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

12.63

-22,70%

-22,70%

-22,70%

-7,53%

Palladium

USD/ounce

1181,52

2.29

-0,19%

20,60%

9,55%

-31,83%

Rhodium

USD/ounce

4425

25

0,57%

0,57%

-0,56%

-64,02%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics