Bảng giá kim loại hôm nay 23/7/2024
Hôm nay 23/7/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 23/7/2024
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
2402,05
|
0,26%
|
-2,65%
|
3,08%
|
22,93%
|
Bạc
USD/ounce
|
29,172
|
0,35%
|
-6,71%
|
-1,25%
|
19,69%
|
Đồng
USD/Lbs
|
4,1824
|
-0,23%
|
-5,92%
|
-5,65%
|
8,57%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3236,00
|
-0,25%
|
-1,91%
|
-6,53%
|
-12,96%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
108,45
|
-0,26%
|
-1,03%
|
1,21%
|
-3,54%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
85500
|
-1,16%
|
-5,52%
|
-10,47%
|
-71,45%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
949,30
|
0,25%
|
-5,45%
|
-5,10%
|
-0,73%
|
Titan
USD/KG
|
48,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-3,96%
|
-2,00%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
656,04
|
-0,15%
|
-0,90%
|
-2,08%
|
-22,18%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
3571,00
|
-0,94%
|
0,59%
|
0,34%
|
-8,41%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
26625
|
0,00%
|
-1,93%
|
-1,93%
|
-20,33%
|
Chì
USD/Tấn
|
2100,00
|
0,57%
|
-3,75%
|
-3,71%
|
-3,25%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2326,50
|
0,45%
|
-3,35%
|
-7,09%
|
5,27%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
31050
|
-1,75%
|
-7,85%
|
-6,15%
|
8,13%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
2747,00
|
0,29%
|
-4,71%
|
-3,41%
|
13,74%
|
Nickel
USD/Tấn
|
16213
|
-0,26%
|
-2,92%
|
-6,42%
|
-23,52%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
480,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,54%
|
-3,79%
|
Palladium
USD/ounce
|
883,50
|
0,17%
|
-6,65%
|
-8,39%
|
-30,40%
|
Rhodium
USD/ounce
|
4650
|
0,00%
|
1,09%
|
-2,11%
|
16,25%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics